Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao lớn


[cao lớn]
Tall, tall of stature, towering
Ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao (truyện Kiều)
What did she feed upon to gain such bulk?



Tall, tall of stature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.